Beboidep

Cách tính lượng hóa chất cho bể bơi chính xác nhất

Các loại hóa chất bể bơi phổ biến Chi tiết
Cách tính lượng hóa chất cho bể bơi Chi tiết
Các phương pháp sử dụng hóa chất Chi tiết
Lưu ý khi sử dụng hóa chất bể bơi Chi tiết
Sản phẩm của bài viết Chi tiết
Hóa chất bể bơi là các hợp chất hóa học được sử dụng để xử lý nước, đảm bảo nước trong sạch, an toàn và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, tảo. Việc tính toán chính xác lượng hóa chất cho bể bơi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng nước và bảo vệ sức khỏe người bơi, đồng thời tránh lãng phí hóa chất. 
Tuy nhiên, việc tính toán này có thể gây khó khăn cho nhiều người, đặc biệt là những người mới bắt đầu làm quen với việc bảo trì hồ bơi. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách tính lượng hóa chất cần thiết cho từng loại hóa chất bể bơi phổ biến, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế. Hãy cùng tìm hiểu để đảm bảo hồ bơi của bạn luôn sạch sẽ và an toàn.
Cách tính lượng hóa chất cho bể bơi chính xác nhất

Các loại hóa chất bể bơi phổ biến

Việc sử dụng hóa chất cho bể bơi là rất cần thiết để duy trì chất lượng nước và đảm bảo an toàn cho người bơi. Các loại hóa chất bể bơi phổ biến được chia thành nhiều nhóm, mỗi nhóm có chức năng riêng biệt. Dưới đây là một số nhóm hóa chất phổ biến và vai trò của chúng:

Nhóm hóa chất khử trùng nước (Clo, TCCA)

Nhóm hóa chất này có vai trò tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các vi sinh vật gây hại khác trong nước. Hai loại hóa chất khử trùng phổ biến nhất là Clo (Chlorine) và TCCA.
Clo: Clo là hóa chất khử trùng phổ biến nhất, có hiệu quả cao và giá thành hợp lý. 2 loại Clo phổ biến bao gồm:
  • Chlorine 70%: Dạng bột, hàm lượng Clo cao, thích hợp cho xử lý nước ban đầu hoặc khi nước bị ô nhiễm nặng.
  • Chlorine 90%: Dạng viên nén, hàm lượng Clo rất cao, tan chậm, thường được sử dụng để duy trì nồng độ Clo trong nước.
Cách tính lượng hóa chất cho bể bơi chính xác nhất
TCCA: TCCA (Trichloroisocyanuric Acid) cũng là một loại hóa chất khử trùng hiệu quả, có dạng viên nén, tan chậm, ít bị ảnh hưởng bởi ánh nắng mặt trời. Một số loại TCCA phổ biến bao gồm:
  • TCCA 70%: Hàm lượng Clo cao, thích hợp cho việc khử trùng định kỳ.
  • TCCA 90%: Hàm lượng Clo rất cao, thường được sử dụng cho các hồ bơi có mật độ sử dụng cao.
Cách tính lượng hóa chất cho bể bơi chính xác nhất
Việc lựa chọn loại hóa chất khử trùng phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu và điều kiện cụ thể của từng hồ bơi. Để làm sạch nước hồ bơi, ngoài việc khử trùng, ta còn cần đến các hóa chất trợ lắng.

Nhóm trợ lắng (PAC, Nhôm Sunfat)

Nhóm hóa chất này có vai trò chính là giúp kết tủa các hạt cặn lơ lửng trong nước, làm cho nước trong hơn.
  • PAC (Poly Aluminium Chloride): PAC là chất trợ lắng hiệu quả, có tác dụng nhanh, ít gây ảnh hưởng đến độ pH của nước.
  • Nhôm Sunfat (Aluminium Sulfate): Nhôm Sunfat cũng là một chất trợ lắng phổ biến, có giá thành rẻ hơn PAC, tuy nhiên có thể làm giảm độ pH của nước.
Cách tính lượng hóa chất cho bể bơi chính xác nhất
Việc lựa chọn giữa PAC và Nhôm Sunfat phụ thuộc vào chất lượng nước và yêu cầu xử lý. Bên cạnh việc xử lý cặn lơ lửng, việc kiểm soát rêu tảo cũng rất quan trọng.

Nhóm diệt rêu tảo

Nhóm hóa chất này ngăn chặn sự phát triển của rêu và tảo trong hồ bơi.
  • Đồng Sunfat CUSO4.5H20: Đồng Sunfat là hóa chất diệt rêu tảo hiệu quả, có tác dụng lâu dài, thường sử dụng để diệt các loại rêu tảo cứng đầu như tảo lục.
  • Clo: Ngoài tác dụng khử trùng, Clo cũng có tác dụng hạn chế sự phát triển của một số loại rêu và tảo.
Việc kết hợp sử dụng Clo và Đồng Sunfat sẽ giúp kiểm soát rêu tảo một cách hiệu quả. Cuối cùng, để đảm bảo hiệu quả của các loại hóa chất trên, việc điều chỉnh pH là rất cần thiết.

Nhóm điều chỉnh pH

Nhóm hóa chất này giúp điều chỉnh độ pH của nước về mức lý tưởng (7.2 - 7.6).
  • Soda Ash (Na2CO3): Dùng để tăng pH khi nước hồ bơi có tính axit (pH < 7.2).
  • Sodium Bisulfate (NaHSO4): Dùng để giảm pH khi nước hồ bơi có tính kiềm (pH > 7.6).
  • Axit HCl: Cũng dùng để giảm pH, tuy nhiên cần thận trọng khi sử dụng do tính axit mạnh.
Cách tính lượng hóa chất cho bể bơi chính xác nhất
Việc duy trì độ pH ở mức cân bằng giúp tối ưu hóa hiệu quả của các loại hóa chất khác. Sau khi đã tìm hiểu về các loại hóa chất phổ biến, chúng ta sẽ đến với phần quan trọng nhất: cách tính lượng hóa chất cho bể bơi.

Cách tính lượng hóa chất cho bể bơi

Việc tính toán chính xác lượng hóa chất cần sử dụng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả xử lý nước và tránh lãng phí. Phần này sẽ hướng dẫn bạn cách tính toán lượng hóa chất cần thiết cho hồ bơi của mình.

Bước 1: Xác định thể tích hồ bơi

Thể tích hồ bơi là yếu tố quyết định đến lượng hóa chất cần sử dụng. Để tính thể tích nước trong hồ bơi, hãy xác định hình dạng hồ bơi của bạn, đo kích thước cần thiết và tính toán theo công thức sau:
  • Hồ bơi hình chữ nhật: Thể tích = Chiều dài x Chiều rộng x Chiều sâu trung bình
  • Hồ bơi hình tròn: Thể tích = π x Bán kính² x Chiều sâu trung bình
  • Hồ bơi hình dạng bất kỳ: Chia hồ bơi thành các hình dạng đơn giản (hình chữ nhật, hình tròn, hình tam giác), tính thể tích từng phần rồi cộng lại.
Sau khi xác định được thể tích hồ bơi, bạn có thể tính toán lượng hóa chất cần dùng.

Bước 2: Xác định lượng hóa chất cần dùng

Lượng hóa chất cần dùng phụ thuộc vào thể tích hồ bơi, nồng độ hiện tại của chất cần bổ sung, và nồng độ mong muốn. Dưới đây là liều lượng tham khảo cho một số loại hóa chất phổ biến. 
  • Clo (dạng bột 70%): Để tăng nồng độ Clo lên 1 ppm, cần khoảng 1-2 gram Clo cho mỗi mét khối nước.
  • TCCA 90% (dạng viên): Để tăng nồng độ Clo lên 1 ppm, cần khoảng 0.7-1.4 gram TCCA 90% cho mỗi mét khối nước.
  • PAC: Liều lượng sử dụng PAC khoảng 10-20 gram/m3 nước, tùy thuộc vào độ đục của nước.
  • Nhôm Sunfat: Liều lượng sử dụng Nhôm Sunfat khoảng 20-30 gram/m3 nước, tùy thuộc vào độ đục của nước.
  • Đồng Sunfat: Liều lượng sử dụng Đồng Sunfat khoảng 0.5-1 gram/m3 nước để ngăn ngừa rêu tảo.
  • Soda Ash: Để tăng pH lên 0.2 đơn vị, cần khoảng 5-10 gram Soda Ash cho mỗi mét khối nước.
  • Sodium Bisulfate: Để giảm pH xuống 0.2 đơn vị, cần khoảng 10-20 gram Sodium Bisulfate cho mỗi mét khối nước.
  • HCl (32%): Để giảm pH xuống 0.2 đơn vị, cần khoảng 1-2 ml HCl 32% cho mỗi mét khối nước. 
Cách tính lượng hóa chất cho bể bơi chính xác nhất
Lưu ý quan trọng: đây chỉ là liều lượng tham khảo, liều lượng thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể và điều kiện hồ bơi. Luôn luôn tham khảo hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết liều lượng chính xác nhất.

Các phương pháp sử dụng hóa chất

Có hai phương pháp chính để sử dụng hóa chất cho hồ bơi: thủ công và tự động. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các loại hình hồ bơi và nhu cầu sử dụng khác nhau.

Phương pháp thủ công

Phương pháp thủ công đòi hỏi người vận hành phải trực tiếp thực hiện tất cả các công đoạn, từ việc đo lường các chỉ số nước, tính toán liều lượng hóa chất cần thiết, cho đến việc pha trộn và châm hóa chất vào hồ bơi. Thông thường, việc đo lường và châm hóa chất được thực hiện thủ công 2 - 3 lần mỗi ngày bằng bộ test kit hoặc thiết bị đo cầm tay. 
Ưu và nhược điểm của phương pháp sử dụng hóa chất thủ công:
  • Ưu điểm: Chi phí đầu tư thấp, phù hợp với hồ bơi gia đình nhỏ, ít tốn kém chi phí vận hành.
  • Nhược điểm: Mất nhiều thời gian và công sức, tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe do tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Ngoài ra, phương pháp này cũng dễ dẫn đến sai sót trong quá trình đo lường và tính toán, gây mất cân bằng hóa chất trong nước.
Cách tính lượng hóa chất cho bể bơi chính xác nhất

Phương pháp tự động

Phương pháp tự động sử dụng các thiết bị chuyên dụng để tự động hóa quá trình châm hóa chất vào hồ bơi. Thiết bị này thường được kết nối trực tiếp với hệ thống lọc tuần hoàn, giúp việc châm hóa chất diễn ra liên tục và chính xác. Có hai loại thiết bị tự động:
  • Thiết bị bán tự động: Máy bơm định lượng được cài đặt sẵn liều lượng hóa chất cần châm, người dùng chỉ cần bật/tắt thiết bị.
  • Thiết bị tự động hoàn toàn: Thiết bị này tự động đo lường các chỉ số nước, tính toán liều lượng hóa chất cần thiết, và châm hóa chất vào hồ bơi. Một số thiết bị hiện đại còn có khả năng tự động điều chỉnh liều lượng hóa chất dựa trên sự biến động của các chỉ số nước.
Ưu và nhược điểm của phương pháp sử dụng hóa chất tự động:
  • Ưu điểm: Tiết kiệm thời gian và công sức, đảm bảo nồng độ hóa chất luôn ổn định, giảm thiểu sai sót, an toàn hơn cho người vận hành.
  • Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu cao, yêu cầu kỹ thuật lắp đặt và bảo trì phức tạp hơn. Phù hợp với hồ bơi công cộng, hồ bơi kinh doanh, hoặc hồ bơi gia đình có quy mô lớn.
Cách tính lượng hóa chất cho bể bơi chính xác nhất
Việc lựa chọn phương pháp thủ công hay tự động phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm quy mô hồ bơi, ngân sách, tần suất sử dụng, và trình độ kỹ thuật của người vận hành.

Lưu ý khi sử dụng hóa chất bể bơi

An toàn là yếu tố quan trọng hàng đầu khi sử dụng hóa chất bể bơi. Việc tuân thủ các hướng dẫn và lưu ý dưới đây sẽ giúp bạn đảm bảo an toàn cho bản thân, bảo vệ thiết bị và tối ưu hóa hiệu quả xử lý nước. Dưới đây là 4 lưu ý quan trọng khi bạn sử dụng hóa chất bể bơi:

Kiểm tra chất lượng nước trước khi sử dụng

Kiểm tra chất lượng nước bằng bộ test nước hồ bơi hoặc máy đo chuyên dụng là bước bắt buộc trước khi sử dụng bất kỳ loại hóa chất nào. Việc này giúp bạn xác định chính xác vấn đề của nước (pH cao/thấp, nồng độ Clo thấp, nước bị đục,...) và lựa chọn loại hóa chất phù hợp, cũng như tính toán liều lượng chính xác. 
Bỏ qua bước kiểm tra này có thể dẫn đến việc sử dụng hóa chất không hiệu quả, thậm chí làm trầm trọng thêm vấn đề của nước, gây lãng phí hóa chất và tốn kém chi phí xử lý. Một số hóa chất chỉ hoạt động hiệu quả ở một khoảng pH nhất định, vì vậy việc kiểm tra và điều chỉnh pH trước khi sử dụng hóa chất khác là rất quan trọng.
Cách tính lượng hóa chất cho bể bơi chính xác nhất

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng

Hướng dẫn sử dụng cung cấp thông tin quan trọng về thành phần, công dụng, liều lượng, cách sử dụng, và các biện pháp an toàn khi sử dụng sản phẩm. Việc nắm rõ thông tin này giúp bạn sử dụng hóa chất đúng cách, đạt hiệu quả tối ưu, tránh lãng phí, và đảm bảo an toàn cho bản thân và môi trường. 
Đặc biệt lưu ý đến cách pha loãng và châm hóa chất vào hồ bơi để tránh gây hư hỏng cho thiết bị hoặc phản ứng hóa học không mong muốn.

Tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất

Hóa chất bể bơi có thể gây kích ứng da, mắt, và đường hô hấp. Vì vậy, luôn luôn trang bị đầy đủ đồ bảo hộ cá nhân như găng tay cao su, kính bảo hộ, khẩu trang khi tiếp xúc với hóa chất. Sau khi sử dụng, rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sạch. Tuyệt đối không hít, nuốt, hoặc để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da. 
Trong trường hợp hóa chất tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa ngay bằng nước sạch và đến cơ sở y tế gần nhất nếu cần thiết.

Bảo quản hóa chất đúng cách

Bảo quản hóa chất đúng cách giúp duy trì chất lượng hóa chất, ngăn ngừa tai nạn, và bảo vệ môi trường. Luôn bảo quản hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao, và ẩm ướt. Đóng kín nắp chai/thùng chứa hóa chất sau khi sử dụng. Lưu trữ hóa chất xa nguồn lửa, các chất dễ cháy, và tầm tay trẻ em. Phân loại và dán nhãn rõ ràng từng loại hóa chất để tránh nhầm lẫn. Kiểm tra hạn sử dụng định kỳ và xử lý hóa chất hết hạn theo quy định. Đặt biển báo cảnh báo rõ ràng tại khu vực bảo quản hóa chất.
Cách tính lượng hóa chất cho bể bơi chính xác nhất
 
Việc tính toán và sử dụng hóa chất cho bể bơi đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng nước và an toàn cho người bơi. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Liên hệ ngay với Thế Giới Bể Bơi để được tư vấn và cung cấp các giải pháp tốt nhất cho hồ bơi của bạn.
Xem thêm
Danh mục sản phẩm
Dây hút đáy hồ bơi Emaux 2 da Dây hút đáy hồ bơi Emaux 2 da
Bàn hút hồ bơi Emaux không bánh xe Bàn hút hồ bơi Emaux không bánh xe
Bàn hút 8 bánh Emaux chổi cọ Bàn hút 8 bánh Emaux chổi cọ
Ống mềm hút vệ sinh cho hồ bơi 15m dày Ống mềm hút vệ sinh cho hồ bơi 15m dày
Ống mềm hút vệ sinh cho hồ bơi 15m siêu dày Ống mềm hút vệ sinh cho hồ bơi 15m siêu dày
Viên Clorin 2g dạng sủi cao cấp Viên Clorin 2g dạng sủi cao cấp
Solvay Hydrogen Peroxide Interox ST 50 Solvay Hydrogen Peroxide Interox ST 50
Chlorine Japan 70%. NICLON Chlorine Japan 70%. NICLON
Chlorin Cá Heo 70% Chlorin Cá Heo 70%
PAC Lắng Cặn. Poly aluminium chloride PAC Lắng Cặn. Poly aluminium chloride
Chlorine INDIA 70% Aquafit Chlorine INDIA 70% Aquafit
Chlorine Japan 70%. NIPON Chlorine Japan 70%. NIPON
Bài viết liên quan
Bàn chải hồ bơi: giải pháp hiệu quả giữ cho bể bơi luôn sạch đẹp

Nhiều người cho rằng chỉ cần lắp đặt hệ thống lọc nước chất lượng cao và sử dụng hóa chất khử...

Nước cứng là gì? Nguyên nhân, tác hại và cách giảm độ cứng canxi

Nước cứng là một vấn đề thường gặp, ảnh hưởng đến chất lượng nước sinh hoạt và cả nước bể bơi. Sự xuất hiện của...

Chlorine 70 Là Gì? Tìm Hiểu Công Dụng và Cách Sử Dụng Chlorine

Chlorine 70 là một loại hóa chất phổ biến được sử dụng để khử trùng nước bể bơi. Tuy nhiên, việc sử dụng Chlorine...

Vệ sinh hồ bơi: Bí quyết cho làn nước trong xanh, mát lành

Dụng cụ vệ sinh hồ bơi là một phần thiết yếu trong việc duy trì sự sạch sẽ và an toàn cho hồ bơi của bạn....

Top lý do khiến sào nhôm là giải pháp tiết kiệm và hiệu quả

Hồ bơi không chỉ là nơi thư giãn, rèn luyện sức khỏe mà còn thể hiện đẳng cấp và gu thẩm mỹ của...

Nước Javen Là Gì? Công Dụng Của Nước Javen Trong Xử Lý Nước Bể Bơi

Nước Javen là một chất tẩy rửa và khử trùng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong gia đình và công...

Công Thức Tính pH Chuẩn Nhất và Cách Đo Nồng Độ pH Trong Nước

Độ pH là một chỉ số quan trọng phản ánh tính chất axit hay bazơ của một dung dịch. Tuy nhiên, việc xác định độ...

Phèn chua là gì? Cách sử dụng phèn chua trong xử lý nước bể bơi

Phèn chua là một loại hóa chất phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, bao gồm cả nước bể bơi....

0912.11.5689